Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foliferous” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / kə´nifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách, Kỹ thuật chung: lá kim,
  • / flɔ´rifərəs /, Tính từ: có hoa, mang hoa,
  • / sə´nifərəs /, Tính từ: truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm, Điện lạnh: phát ra âm (thanh),
"
  • Tính từ: (thực vật học) (động vật học) có chất độc, có nọc độc, mang chất độc, tạo chất độc,
  • / pɔ´rifərəs /, tính từ, có nhiều lỗ chân lông,
  • / pai´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có lông,
  • Tính từ: cho dầu; chứa dầu,
  • / pɔ´mifərəs /, tính từ, có quả táo (cây táo),
  • / prə´lifərəs /, Tính từ: (sinh vật học) nảy nở mau, gia tăng nhanh, phát triển nhanh, Kinh tế: nảy nở nhanh, Từ đồng nghĩa:...
  • / ou´vifərəs /, tính từ, (giải phẫu) có trứng, mang trứng,
  • Tính từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • nang mầm, u nang mầm,
  • gỗ cây lá kim, rừng cây lá kim,
  • dăm kết chứa muối,
  • cây lá kim,
  • viêm tăng sản,
  • sét có chứa muối,
  • u nang có lông,
  • nước thải có dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top