Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foncier” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • Danh từ: tín dụng nhà đất,
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • ôm nhiệt,
  • / 'frʌntjə /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) lĩnh vực, ( định ngữ) ở biên giới, Toán & tin: biên giới, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: người chơi chó, người nuôi chó, người bán chó,
  • / ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm,
"
  • biên giới hải quan,
  • giá giao tại biên giới,
  • đường biên giới,
  • / ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật,
  • khai triển fourier,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • mậu dịch biên cương,
  • biên giới trên biển,
  • máy phân tích furie,
  • định lý fourter, định lý fourier,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top