Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fontaine” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / ¸fɔntə´nel /, Danh từ: (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con),
  • / ´fauntin /, Danh từ: suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy), (nghĩa bóng) nguồn, Cơ...
  • khoảng cách giữa các thùng xếp thành dãy,
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
"
  • Danh từ:,
  • / ´tɔnti:n /, Danh từ: lối chơi họ,
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • / ´mɔntein /, Tính từ: (thuộc) núi; ở núi,
  • (thuộc) cầu,
  • vỏ bộ xúc tác,
  • tệp tin chứa,
  • tàu chuyển công-ten-nơ, tàu chợ vận chuyển côngtenơ,
  • nhà vận chuyển hàng công -ten-nơ,
  • suất cước công-ten-nơ,
  • làm lạnh côngtenơ,
  • hàn kín của hộp,
  • quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ,
  • toa công-ten-nơ, xe tải công-ten-nơ, xe tải container,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top