Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Forward-looking” Tìm theo Từ (2.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.588 Kết quả)

  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • camera truyền hình quan sát phía trước,
"
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • / ´nɔ:wəd /, như northwards,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
  • phân tích hướng tới,
  • bộ ghép thuận, bộ ghép xuôi,
  • sự trườn tiến (cán thép),
  • đạo hàm bên phải,
  • sự dẫn động đặt phía trước (vị trí điều khiển đặt ở phía trước),
  • dòng thuận, dòng thẳng,
  • giao dịch kỳ hạn,
  • phủ dọc,
  • thời kì thuận,
  • tấm lái trước,
  • tín hiệu hướng tới, tín hiệu thuận, tín hiệu xuôi,
  • báo hiệu đằng trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top