Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Forword” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • / fɔ:´wɔ:n /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt lử,
  • / ´fɔ:¸wə:d /, Danh từ: lời tựa; lời nói đầu, Kỹ thuật chung: lời nói đầu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
  • / fɔ:'swɔ:(r) /,
  • / fɔ:'swɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, perjured
  • / fɔ:´lɔ:n /, Tính từ: Đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, Đìu hiu, hoang vắng, (thơ ca) bị mất, bị tước mất, Đáng thương, có vẻ khổ ải, Từ...
"
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / fɔ:'bɔ:(r) /,
  • / ´fɔ:m¸wə:k /, Danh từ: ván khuôn (bê tông), Xây dựng: côtpha, khuôn bêtông, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, ván khuôn,...
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
  • phân tích hướng tới,
  • bộ ghép thuận, bộ ghép xuôi,
  • sự trườn tiến (cán thép),
  • đạo hàm bên phải,
  • sự dẫn động đặt phía trước (vị trí điều khiển đặt ở phía trước),
  • dòng thuận, dòng thẳng,
  • giao dịch kỳ hạn,
  • phủ dọc,
  • thời kì thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top