Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fouetter” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • Danh từ: người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / ´fɔristə /, Danh từ: cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng, người sống ở rừng, chim rừng, thú rừng,
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • sự rung động của máy bay,
  • sự rung, hiện tượng rung, hiệu ứng chập chờn,
  • sự rung giật lệch, sự rung giật không đối xứng,
"
  • đầu phay,
  • tiếng vang phách, tiếng dội rung,
  • sự rung giật cánh,
  • sự rung của chong chóng (máy bay),
  • cuồng động tâm nhĩ,
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • hệ số chập chờn,
  • cuồng động tâm nhĩ loạn nhịp,
  • sự rung giật đối xứng,
  • sự chập chờn màu, sự rung màu,
  • sự rung giật bình thường,
  • nhớt kế couette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top