Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Four-flush” Tìm theo Từ (3.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.343 Kết quả)

  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • cửa phẳng,
  • tưới xối, tưới xối,
  • cái chuyển mạch phẳng, công tắc ngang bằng,
  • van háo,
  • nước bơm ép, nước phun thành tia, nước chảy xiết,
  • sự đi dây phẳng,
  • vòi xả,
  • / slʌʃ /, Danh từ (như) .slosh: bùn loãng, tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi...
  • sự xả lũ,
  • trần (chiếu) sáng,
"
  • căn giữa,
  • phun tráng,
  • bó vỉa bằng, đá bờ đường,
  • mạch xây miết bằng,
  • bản lề chìm,
  • cửa đập tràn,
  • ống rửa, ống xả,
  • tôn vỏ phần nổi của tàu, lớp mạ phẳng (đóng tàu),
  • tán chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top