Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frilly” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • Danh từ: người ngốc nghếch,
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người), câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ),
  • Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát,
"
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • / ´fraiəri /, Danh từ: toà nhà nơi các thầy dòng sống và tu; chủng viện,
  • / ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , antic , bouncy ,...
  • / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô tô: galăng tản nhiệt, Xây dựng: rèm trang...
  • / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , appalling...
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • bộ ba,
  • / ´i:vəli /, phó từ, có hiểm ý, có ác ý,
  • / ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái...
  • / ´fraidi /, Danh từ, viết tắt là .Fri: ngày thứ sáu trong tuần; thứ sáu, Kinh tế: ngày thứ sáu, black friday, ngày thứ sáu đen tối, black friday, ngày...
  • / ´friləri /, danh từ, sự làm diềm bằng vải xếp nếp,
  • / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top