Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fringed” Tìm theo Từ (490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (490 Kết quả)

  • / rɪŋd /, Tính từ: có vòng, có đeo nhẫn, Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng, Hóa học & vật liệu: được lắp vòng,
"
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • / prɔηgd /, Tính từ: có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..), Kinh tế: có ngạnh, có răng, a four-pronged fork, một cái chĩa bốn...
  • / ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi qua đó nước sẽ bị vắt ra), Môi trường: máy vắt,...
  • Tính từ: có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước,
  • / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
  • vết mòn,
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
  • nối bằng cầu, rẽ mạch, nối tắt,
  • / ´briηə /,
  • vân fizeau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top