Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frisking” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / ´brisliη /, Kinh tế: hộp cá trích,
  • Phó từ: nghịch ngợm,
"
  • (rhm) vào múp,
  • / ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • sự nấu thủy tinh,
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • / ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm,
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính, kim loại...), phủ sương giá, sự...
  • Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...),...
  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • / ´fiʃiη /, Danh từ: sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, Cơ khí & công trình: sự đánh cá, Kỹ thuật chung: nghề cá,...
  • / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top