Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frizzed” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô,
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
"
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành búp, rán xèo xèo (thức ăn), Nội động từ: uốn...
  • / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • / ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly , leaden , gray
  • / ´frizi /, như frizzly,
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • đá thành thủy tinh, tải nung nóng,
  • / fraid /, Toán & tin: bị nướng, quay vàng, Kinh tế: đã được rán,
  • thuỷ tinh xốp, thủy tinh xốp,
  • sứ nung,
  • / friz /, Xây dựng: uốn quăn,
  • ngói có vân gờ,
  • bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn,
  • men sứ,
  • bậu cửa có đường diềm,
  • ván khung, đà giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top