Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frowned” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • vồng, khum, vồng,
  • / draund /, Hóa học & vật liệu: bị ngập nước, bị nhấn chìm,
  • Tính từ: có đê biển,
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • rãnh vành khăn,
  • dòng ngập,
  • Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
"
  • / ´frɔstid /, Tính từ: bị băng giá, bị mờ (kính), Điện lạnh: bị kết băng, Kỹ thuật chung: bị đóng băng, đóng băng,...
  • Tính từ: thành vòm nhọn,
  • Tính từ: có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước,
  • / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
  • / ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa con),
  • trang trí nếp cuộn,
  • tia nước ngập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top