Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frowning” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / ´brauniη /, Danh từ: (quân sự) súng braoninh, chất làm lên màu nước sốt, Cơ khí & công trình: sự nhuộm đen, sự nhuộm nâu, Kinh...
  • / krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình: sự làm vồng độ, Xây dựng: sự làm vồng, vòm đường,...
  • Danh từ: (động vật học) ếch con; ngoé con,
  • Danh từ: (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn, lời than vãn, rên rỉ,
  • sự duyệt qua, sự xem qua,
  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • / ´frɔgiη /, danh từ, (động vật) ếch con,
  • Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính, kim loại...), phủ sương giá, sự...
"
  • Danh từ: Ấu chúa,
  • / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • Danh từ: sự tạo bọt, Ngoại động từ: tạo bọt, Nội động từ: sủi bọt,...
  • Phó từ: với vẻ mặt cau có,
  • / ´fauliη /, danh từ, sự bắn chim; sự đánh bẫy chin,
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • độ vồng của bánh đai,
  • Tính từ: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top