Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fugitate” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Nội động từ: (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự,
  • / ´didʒi¸teit /, Tính từ: (sinh vật học) phân ngón, hình ngón, Y học: phân ngón, rẽ ngón,
"
  • / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, Danh...
  • Ngoại động từ: hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm, Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • Động từ: suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm, hình thái từ: Từ...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • vị không bền,
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra,
  • dấu vết ngón tay,
  • phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • màu chóng phai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top