Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fugitation” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: sự phân ngón,
  • / ¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, (triết học) sự tạo khái niệm, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự,
  • / ¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng,
  • / ¸fju:mi´geiʃən /, Danh từ: sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), Hóa học & vật liệu: hun khói, Môi...
  • / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn...
  • chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng -xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói...
  • phí xông kho,
  • phòng phun khói,
  • thiết bị phun khói sát trùng,
"
  • thiết bị khuấy trộn,
  • bể khuấy trộn,
  • khuấy động brown,
  • sự đảo trộn từ từ,
  • trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh,
  • cốc trộn (sơn),
  • khuấy trộn không khí, sự khuấy trộn không khí, air agitation zone, vùng khuấy trộn không khí
  • sự khuấy đục,
  • chuyển động nhiệt, sự chuyển động nhiệt (hỗn độn), chuyển động nhiệt (hỗn độn),
  • sự đảo trộn bằng không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top