Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Full-strength” Tìm theo Từ (2.254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.254 Kết quả)

  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn
  • / 'streɳθ /, Danh từ: sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, sức bền, Độ đậm, nồng độ, cường độ, mặt mạnh (của một người), số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập...
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
"
  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
  • độ bền bỉ, độ bền dính,
  • năng lực cho vay,
  • cường độ thiết kế, độ bền thiết kế,
  • đàn hồi lớp phủ,
  • độ nhận thức,
  • lực cố kết, sự cố kết, sự dính kết,
  • độ dính, sức dính, độ bền dính,
  • độ bền tính toán, độ bền tính toán,
  • độ bền nén, sức chống nén,
  • cường độ tín hiệu, Điện: trường lực, Kỹ thuật chung: lực từ hóa,
  • độ bền màng, timken film strength, độ bền màng dầu timken
  • khả năng chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top