Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Funiculaire” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / fju:´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật học) (thuộc) cán phôi, Danh...
  • tiếng thổi dây rốn,
  • đường sắt leo núi, đường sắt (kéo) cáp,
  • thóat vị thừng tinh, thóat vị dây rốn,
  • viêm tủy cột,
  • đường sắt leo núi,
  • đường dây, đa giác dây, đường dây, đường dây xích,
  • hư tủy cốt,
"
  • đường sắt kiểu dây treo,
  • thủy tinh mạc thừng tinh,
  • tia đa giác dây, đường dây đa giác,
  • chuyển động theo dây,
  • đa giác dây, đa giác dây, funicular polygon method, phương pháp đa giác dây
  • sự tẩm dây (cáp),
  • phương pháp đa giác dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top