Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gân” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, Ngoại động từ: Đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông),...
  • (gyno-, gynacc(o)-) prefix chỉ phụ nữ hay cơ quan sinh dục nữ.,
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
"
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • / gæn /, quá khứ của gin,
  • máy xì hơi, Xây dựng: máy xì sơn, Kỹ thuật chung: búa hơi nén, Từ đồng nghĩa: noun, air rifle , bb gun , pellet gun , popgun...
  • súng phun chất xảm,
  • súng phóng điện tử màu,
  • Danh từ: súng liên thanh mắcxim; đại liên maxim,
  • khối ròng rọc một puli,
  • súng phóng màu lục,
  • súng thủy lực, súng phun thuỷ lực,
  • máy ảnh kiểu súng,
  • Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ,
  • Danh từ: nòng súng,
  • / ´gʌn¸kæridʒ /, danh từ, giá đỡ súng,
  • Danh từ: mồi súng, bia đỡ đạn,
  • Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi),
  • Danh từ: giấy nhồi đạn,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ ( (cũng) moll),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top