Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gatt

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
( General Agreement on Tariffs and Trade)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gattine

    bệnh virut tầm,
  • Gauche

    / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Gaucheness

    / ´gouʃnis /, danh từ, sự vụng về, cách xử sự vụng về,
  • Gaucherie

    / ´gouʃəri /, như gaucheness,
  • Gauchery

    Danh từ: hành động, cử chỉ vụng về,
  • Gaucho

    Danh từ: người chăn bò ở nam mỹ,
  • Gaud

    / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, (...
  • Gaudery

    / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
  • Gaudily

    Phó từ: phô trương, loè loẹt,
  • Gaudiness

    / ´gɔ:dinis /, danh từ, vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn),
  • Gaudy

    / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh...
  • Gaudy-day

    Danh từ: ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học,
  • Gauffer

    / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • Gaufre

    như gofer, bánh kẹp, brine gaufre, bánh kẹp muối
  • Gauge

    / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ...
  • Gauge, Standard

    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm,
  • Gauge, Taper

    thước vát đo khe hở,
  • Gauge-glass

    Danh từ: Ống đo nước,
  • Gauge (brickwork)

    dụng cụ đo của thợ nề,
  • Gauge (gage)

    bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top