Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gem

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒem/

Thông dụng

Danh từ

Viên ngọc
Đá chạm, ngọc chạm
(nghĩa bóng) vật quý nhất
the gem of the whole collection
cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

Nội động từ

Dát ngọc
the night sky gemmed with stars
bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đá quí

Kỹ thuật chung

ngọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bauble * , glass * , hardware * , jewel , jewelry , masterpiece , nonpareil , ornament , paragon , pearl , pick , prize , rock * , sparkler , stone , trump * , agate , alexandrite , amber , amethyst , amulet , aquamarine , bezel , bijou , birthstone , cabochon , cameo , chatoyant , citrine , diamond , emerald , facet , garnet , gasper , gemstone , intaglio , jade , lapis , lapis lazuli , lazuli , marquise , moonstone , morganite , onyx , opal , peridot , rhinestone , ruby , sapphire , sardonyx , solitaire , topaz , turquoise , zircon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top