- Từ điển Anh - Việt
Gem
Nghe phát âmMục lục |
/dʒem/
Thông dụng
Danh từ
Viên ngọc
Đá chạm, ngọc chạm
(nghĩa bóng) vật quý nhất
- the gem of the whole collection
- cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
Nội động từ
Dát ngọc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đá quí
Kỹ thuật chung
ngọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bauble * , glass * , hardware * , jewel , jewelry , masterpiece , nonpareil , ornament , paragon , pearl , pick , prize , rock * , sparkler , stone , trump * , agate , alexandrite , amber , amethyst , amulet , aquamarine , bezel , bijou , birthstone , cabochon , cameo , chatoyant , citrine , diamond , emerald , facet , garnet , gasper , gemstone , intaglio , jade , lapis , lapis lazuli , lazuli , marquise , moonstone , morganite , onyx , opal , peridot , rhinestone , ruby , sapphire , sardonyx , solitaire , topaz , turquoise , zircon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gem-cutting
Danh từ: việc đẽo ngọc; việc mài ngọc, -
Gem (ground effect machine)
xe chạy trên đệm không khí, -
Gemeinschaft
Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó, -
Gemel window
cửa sổ kép, -
Gemellary
(thuộc) trẻ sinh đôi, -
Gemellary pregnancy
thai đôi, -
Gemellipara
người đẻ sinh đôi, -
Gemellology
môn học thai sinh đôi, -
Gemellus muscle inferior
cơ sinh đôi dưới, -
Gemellus muscleinferior
cơ sinh đôi dưới, -
Geminal fiber
sợi sinh đôi, -
Geminate
/ ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động... -
Geminate teeth
răng đôi, -
Gemination
/ ¸dʒemi´neiʃən /, danh từ (sinh vật học), sự sắp thành đôi, -
Gemini
/ ˈdʒɛmɪnaɪ / or / ˈdʒɛmɪniː /, Danh từ: (tử vi) cung song tử, người sinh ra chịu ảnh hưởng... -
Gemini acquales
trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh, -
Geminiacquales
trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh, -
Geminiflorous
Tính từ: có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi, -
Geminus
trẻ sinh đôi, -
Gemistocytic
gồmnhững tế bào phình to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.