Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gid

Mục lục

/gid/

Kỹ thuật chung

lưới
lưới năng lượng
lưới tọa độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gid of reference

    lưới tọa độ,
  • Giddily

    Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
  • Giddiness

    / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness...
  • Giddy

    / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ,...
  • Giddy-go-round

    Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • Giddy brained

    Tính từ: khinh suất; dại dột,
  • Giddy head

    Danh từ: người khinh suất; người dại dột,
  • Giegy-Hardisty process

    quy trình giegy-hardisty,
  • Giemsa staining

    nhuộm giêmsa,
  • Giemsastaining

    nhuộm giêmsa,
  • Gif/ZIF

    định dạng gif,
  • Giffen effect

    hiệu ứng giffen,
  • Giffen goods

    hàng giffen, hàng hóa giffen,
  • Giffen paradox

    hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen,
  • Gift

    / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ:...
  • Gift-book

    sách biếu,
  • Gift-edged stock

    chứng khoán viền vàng,
  • Gift-horse

    / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
  • Gift-wrap

    Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu,
  • Gift-wrapping

    Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top