Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gabby ” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
"
  • / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • / 'gæbrou /, Danh từ: (khoáng chất) gabro, Hóa học & vật liệu: gabro, Xây dựng: đá gabro, Địa...
  • / 'kæbi /, Danh từ: (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa,
  • / 'dæbi /, Tính từ: Ướt,
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • tim dạng mèo khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top