Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gagner” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
  • / geidʒə /, danh từ,
  • phương pháp nối đất wagner,
  • độ nghiền mịn theo oanhe,
  • / 'fægə /,
  • / 'gæmə /, Danh từ: (thông tục) bà già,
  • cỡ lá,
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
"
  • / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • / 'wægənə /, Danh từ: người đánh xe (xe ngựa, xe bò..),
  • / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: cung trưởng, trưởng kíp,
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • Danh từ: (giải phẫu) da dày, dạ dày,
  • / ´lænə /, Danh từ: chim ưng (ở nam châu phi, tây nam châu á); chim ưng oai vệ,
  • / 'mægnit /, Danh từ: nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, Toán & tin: (vật lý ) nam châm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top