Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gaieté” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử, Từ đồng nghĩa: noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon...
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety,
  • vỏ bọc lò xo, cái bao của lò xo, cái bao lò xo,
"
  • người mang giao tử,
  • / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ đồng nghĩa: noun, an awkward gait, dáng đi vụng về, algic gait, dáng đì giảm...
  • bánh mì khô, thức ăn khô,
  • dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),
  • dáng đi lết vòng,
  • dáng đi bệnh cơ,
  • dáng đi tabét,
  • dáng đi vịt bầu,
  • dáng đi liệt,
  • dáng đi đau cơ mông (nghiêng người về bên đau),
  • dáng đi bàn chân rũ,
  • dáng đi mất điều hoà, dáng đi loạng choạng,
  • dáng đi tiểu não,
  • dáng đi lạch bạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top