Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gang ” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Địa chất: đá mạch,
  • / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại...
"
  • trạm thủy văn,
  • đội đẩy xe cút kít,
  • kíp sơn,
  • đội làm đường, nhân viên trên tàu,
  • kíp làm ca đêm,
  • đội công nhân hàn,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • Danh từ: bộ cưa xẻ bìa,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường, kíp dưỡng lộ,
  • đội làm đường,
  • hệ số độ chạy,
  • đội sửa chữa hỏng hóc,
  • kíp khoan,
  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày,
  • đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top