Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Garlands” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa chuyên ngành: vùng đất xấu, Từ đồng...
  • Phó từ, tính từ: nói năng gợi cảm,
"
  • màn chuỗi sứ (cách điện),
  • tuyến miệng,
  • tuyên thượng thận,
  • tuyến cổ chân,
  • tuyến hành - niệu quản,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • tuyến vị,
  • tuyến bao quy đầu,
  • Thành Ngữ:, ductless glands, (giải phẫu) tuyến nội tiết
  • tuyến cận giáp,
  • tuyến melbomius,
  • Thành Ngữ:, to win ( carry away ) the garland, đắc thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top