Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gawkish” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'dɑ:ki∫ /, Tính từ: hơi tối, mờ mờ, (nói về tóc) hơi đen,
  • Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)),
  • Tính từ: có dạng công viên,
  • / 'geəri∫ /, Tính từ:,
"
  • Tính từ: Danh từ: tiếng gô-lơ,
  • Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • / 'gɑ:fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • / ´ga:niʃ /, Danh từ: (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), Ngoại động từ: bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi...
  • Phó từ: lóng ngóng, rụt rè,
  • / ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển,
  • / ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến,
  • / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, garish ornaments,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top