Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Genetical” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , apostate , atheistic ,...
  • Tính từ:,
  • phương pháp di truyền,
  • / dʒi´netiks /, Danh từ: di truyền học, Toán & tin: di truyền học, Y học: di truyền học,
  • / dʒi´netikəli /, Phó từ: về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • kiểu thành tạo địa chất,
  • Tính từ: biến đổi gen,
  • di truyền học phân tử,
  • biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục đích thay đổi một trong những đặc tính của nó.
"
  • biến dị di truyền,
  • mã di truyền,
  • (sự) sự phiên mã di truyền,
  • di truyền học y học,
  • nội cân bằng di truyền,
  • Danh từ: di truyền học phóng xạ,
  • chu kỳ sinh sản,
  • Danh từ: sự thay đổi tần số của gen, Y học: xu thế di truyề,
  • tác dụng di truyền,
  • tâm lý học di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top