Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geniture” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´dʒenitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) sở hữu, Danh từ: (ngôn ngữ học) cách sở hữu, the genitive case, cách sở hữu
"
  • / ´ga:nitʃə /, Danh từ: Đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn), sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ phụ tùng, quần áo; cách ăn mặc,
  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • / di:´neitʃə /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, hình thái từ: Kinh tế: biến tính,
  • / ´dʒenitə /, danh từ, (từ hiếm) cha,
  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • bre / 'dʒestʃə(r) /, name / 'dʒestʃər /, Danh từ: Điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, Nội động...
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • răng giả tòan bộ,
  • (rhm) nền giả,
  • sự ấn định cử chỉ, sự gán động tác,
  • răng giả từng phần,
  • răng giả, răng giả,
  • đầu cơ nguy hiểm,
  • xí nghiệp hợp tác,
  • chế độ cử chỉ,
  • hàm (răng) giả tháo lắp,
  • Danh từ: sự liên kết với nhau để kinh doanh; sự liên doanh, sự hợp doanh, công ty liên hợp, liên doanh, xí nghiệp hợp doanh, công ty liên doanh, xí nghiệp liên doanh, xí nghiệp liên...
  • xí nghiệp liều lĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top