Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geo” Tìm theo Từ (991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (991 Kết quả)

  • tiền tố chỉ quả đất hay đất,
  • tham chiếu địa lý,
  • tiền tố chỉ tuổi già,
"
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • / ´gu:´gu: /, tính từ, Đáng yêu; tình tứ,
  • thập phân kế,
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!,
  • / dʒem /, Danh từ: viên ngọc, Đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt, Nội động từ: dát ngọc, Hóa...
  • viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • / ´get¸ʌpən´gou /, danh từ, sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi,
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • ,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm,
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top