Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geomatric” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • / dʒi´ɔmetrid /, danh từ, (động vật) họ bướm sâu đo,
  • / ¸dʒeri´ætrik /, Tính từ: (thuộc) khoa bệnh tuổi già, (thuộc) lão khoa,
  • Tính từ: thuộc tuổi già; lão hoá, thuộc tuổi già,
  • hình học, hình học,
"
  • Địa tin học,
  • thiết kế hình học,
  • quy hoạch hình học,
  • mặt hình học,
  • Tính từ: thuộc môn bói đất,
  • Toán & tin: hình học, geomatry of direction, hình học phương hướng, geomatry of numbers, hình học các số, geomatry of paths, hình học các đường, geomatry of position, hình học vị trí,...
  • chất đồng phân hình học,
  • mô hình học, mô hình hình học,
  • đơn hình hình học,
  • cầu thang không trụ đỡ,
  • cấu trúc chức năng,
  • hình (học),
  • Toán & tin: (thuộc) hình học,
  • tiên đề hình học,
  • ràng buộc hình học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top