Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gerent” Tìm theo Từ (1.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.307 Kết quả)

  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • Danh từ: người quản lý,
"
  • / ´ga:nit /, Danh từ: ngọc hồng lựu,
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • / [si'ri:n] /, Tính từ: trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm lặng; thanh bình, thanh thản, ( serene) ngài, Đức, tướng công (tiếng tôn xưng),
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • / ´gə:nit /, như gurnard,
  • / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
  • lưới địa kỹ thuật,
  • / ´dʒerənd /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động danh từ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ,
  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • / 'peərənt /, Danh từ: cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc, ( định ngữ) mẹ, chuông, Toán & tin: phần tử cấp...
  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y học: người sa sút trí tuệ,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người chất vấn, người xem sao, người xem bói để dự đoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top