Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get have” Tìm theo Từ (4.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.269 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
"
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) the breeze up, (thông tục) phát cáu, nối cáu
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top