Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get in” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên ngành: sự thu được,
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / di´tin /, ngoại động từ, tách thiếc (ở sắt ra...)
  • hình thái ghép có nghĩa là võng mạc, retinosis, sự thoái hoá võng mạc
  • Địa chất: sự khai thác thủ công, sự khấu thủ công,
  • sắp khởi động,
  • phí tổn bán (hàng),
  • Idioms: to be getting chronic, thành thói quen
  • Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
"
  • số nhận dạng máy phát điện tử,
  • Thành Ngữ:, he who would catch fish must not mind getting wet, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top