- Từ điển Anh - Việt
GHI
Tiếng lóng
- Get Help Immediately
- Example: You are such an imbecile, GHI!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GID (group identifier)
bộ nhận biết nhóm, ký hiệu nhận dạng nhóm, -
GINA (generic interactive application)
ứng dụng tương tác chung, -
GIPS (giga-instructions per second)
một tỉ lệnh trong một giây, -
GIRL (graph information retrieval language)
ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị, -
GIS
hệ thống thông tin địa lý (gis), một hệ thống vi tính được thiết kế để lưu trữ, xử lý, phân tích và trình bày dữ... -
GIS (geographical information system or geographic information system)
hệ thống thông tin địa lý, -
GI (general intelligence)
trí tuệ tổng quát, -
GJP (graphic job processor)
bộ xử lý công việc đồ họa, -
GKS (graphical kernel system)
hệ thống hạt nhân đồ họa, -
GLB (greatest lower bound)
giới hạn dưới lớn nhất, -
GLOS (graphics language object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, -
GL (graphics language)
ngôn ngữ đồ họa, -
GML (generalized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, -
GMS Transcoder (TRAU)
bộ chuyển mã gsm, -
GMT
viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt, -
GM (group mark)
dấu hiệu nhóm, -
GNP at constant prices
tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá cố định, -
GNP at factor costs
tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá cố định, -
GNP at market prices
tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường, -
GNR technologies
nanô và robot, công nghệ gnr, công nghệ gen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.