Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glances” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • Địa chất: chancozit, chancozin,
  • than óng ánh, than bóng, Địa chất: than ánh,
"
  • / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh),
  • / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên, Xây...
  • cobantin, Địa chất: cobantin,
  • / ´said¸gla:ns /, danh từ, cái nhìn nghiêng,
  • Danh từ: (khoáng chất) chancocit,
  • at-phan nguyên chất, nhựa ánh,
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • Địa chất: galen, galenit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top