Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glass-sided” Tìm theo Từ (2.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.028 Kết quả)

  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • thủy tinh nhôm-bo-silicat,
  • thủy tinh bohem,
  • thủy tinh mờ,
  • kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
"
  • Danh từ: thuỷ tinh làm chai,
  • chai thủy tinh,
  • kính bọt,
  • kính nâng mi mắt,
  • / ´kʌpiη¸gla:s /, danh từ, (y học) ống giác,
  • kính mát, kính râm,
  • kính khuếch tán,
  • kính xem tài liệu,
  • ống nhỏ giọt,
  • kính ốp, kính bọc,
  • thuỷ tinh crôm,
  • kính bể chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top