Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gloam” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / glout /, Nội động từ: nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • / gli:m /, Danh từ: tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, Nội động từ: chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè,
  • / glu:m /, Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại động từ: làm tối sầm...
  • Danh từ: lớp đất sét,
  • / loum /, Danh từ: Đất nhiều mùn, Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch), Xây dựng: đất á sét, Kỹ thuật chung:...
"
  • / glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,
  • đất sét dạng lớt,
  • vữa có trộn đất,
  • khuôn đất, khuôn á sét, khuôn sét pha,
  • á sét, pha sét, sét pha,
  • sét bồi tích,
  • hình góc cạnh, độ góc cạnh,
  • đất sét đúc (làm khuôn),
  • sự đúc trong khuôn đất,
  • sỏi pha sét, Địa chất: sỏi pha sét,
  • đất pha sét,
  • tường khung chèn đất sét,
  • khuôn á sét, khuôn pha sét,
  • Địa chất: mỏ đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top