Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

GNU

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) linh dương đầu bò
Giấy phép công cộng GNU

Toán & tin

GNU

Giải thích VN: Viết tắt của GNU's Not Unix. Đây là một tập hợp rất lớn các phần mềm dựa trên nền tảng UNIX. Các phần mềm này được phân phối dưới thỏa thuận chung là, tất cả mọi người muốn sử dụng sản phẩm này hay dựa trên sản phẩm này để bán sản phẩm thì chỉ được thu phí phân phối và hỗ trợ...


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top