Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go-at” Tìm theo Từ (1.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.591 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • Thành Ngữ:, to go off at score, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
  • Idioms: to go at a crawl, Đi lê lết, đi chầm chậm
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
"
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Idioms: to go at a snail 's pace, Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp
  • Idioms: to go at a spanking pace, (ngựa)chạy mau, chạy đều
  • Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
  • Idioms: to go at a furious pace, chạy rất mau; rất hăng
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • Idioms: to go at a good pace, Đi rảo bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top