Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go-down” Tìm theo Từ (1.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.673 Kết quả)

  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
  • Idioms: to go down -stream, Đi về miền hạ lưu
"
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • chìm mũi (tàu thủy),
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Idioms: to go down to the country, về miền quê
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Idioms: to go down in an exam, thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi
  • Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top