Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gobs” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Danh từ: tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định, tấm che tạp âm, màn chắn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ đệm,
"
  • / ´goubi /, Danh từ: (động vật học) cá bống, Kinh tế: cá bống,
  • / gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội động từ: khạc nhổ, hình thái...
  • việc làm trong khu vực tam đẳng, dịch vụ,
  • người áp tải và bán hàng trên tàu,
  • Thành Ngữ:, ye gods, ối trời! trời ơi là trời!
  • công việc vặt, Danh từ: công việc vặt, the man does odd jobs in my father's garden, ông ấy làm những công việc vặt trong vườn của cha tôi
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • việc làm linh tinh, việc vặt,
  • nhiệt độ tảng thủy tinh,
  • phễu đổ bê tông,
  • Địa chất: ự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top