Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goled” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao su
"
  • bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • một lỗ,
  • có hốc (tường),
  • chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng,
  • vàng lắng kết,
  • điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng, điều khoản vàng,
  • hàm lượng vàng, hàm lượng vàng,
  • chiết khấu vàng,
  • Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng,
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • danh từ, bát đĩa bằng vàng,
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top