Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gongs” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / lɔηz /, Kinh tế: chứng khoán dài hạn, tài sản ở vị thế dài,
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • / tɔηz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái cặp, Cơ - Điện tử: cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm, Xây dựng: mỏ cặp kéo...
"
  • kìm căng dây, kìm vuốt dây,
  • kìm mỏ,
  • kìm để giữ đá khối, kìm giữ (nước) đá khối, kìm giữ cây đá, kìm kẹp cây (nước) đá,
  • kìm cặp dầm thép,
  • kìm mỏ bằng,
  • kìm cắt,
  • bộ kẹp chén nung,
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • kìm để tôi,
  • kìm mỏ quạ,
  • dụng cụ có tay nối,
  • cái kẹp lớp mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top