Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goutte” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • / ´gɔitə /, như goiter,
  • Danh từ số nhiều: (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trang trí trên tường),
  • chấm hình giọt nước (trang trí tường),
  • / 'gʌtə /, Danh từ: máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rãnh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã...
  • / ´gɔtən /, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .get:,
"
  • / gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê,
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • tiêu nước theo rãnh,
  • máng tiêu nước, ống máng, máng tiêu nước, ống máng,
  • / bju:t /, Danh từ: Ụ đất, mô đất, gò đơn độc, gò sót,
  • / ´gʌti /,
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • / ´gɔtə /, Động từ: phải, cần phải, tương đương: got to
  • / gaudʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rãnh máng; lỗ đục tròn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, Ngoại động từ:...
  • / ´gauti /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút,
  • giọt,
  • máng tiêu nước ở mái xối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top