Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grève” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / greiv /, Danh từ: mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, Danh từ: (ngôn ngữ học) dấu huyền, Tính...
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • Danh từ: người đào huyệt,
  • mộ chí, tượng (đặt) trên mộ, bia mộ,
  • / 'pa:mgrouv /, Danh từ: Đất trồng cọ,
  • Danh từ số nhiều: vải liệm,
  • Danh từ: nấm mồ, ngôi mộ,
  • pin grove,
  • mối hàn rãnh,
  • rãnh phần ứng,
"
  • chất sáp mỡ tử thi .,
  • đất loại sỏi,
  • Danh từ: việc đào huyệt,
  • dấu huyền ',
  • công nhân đường,
  • Danh từ: tượng chạm,
  • dịch vụ tả pí lù,
  • Thành Ngữ:, as secret as the grave, kín như bưng
  • Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top