Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Građien” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ´greidiənt /, Danh từ: dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) građien, Toán & tin: (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm, Cơ...
  • / ´greidin /, như gradin,
  • Toán & tin: (thuộc) gram,
  • ion gam.,
  • / ´greiziə /, Danh từ: người chuyên nuôi trâu bò để bán,
"
  • Danh từ: nữ công tước (tước hiệu đức),
  • Danh từ: Địa hào; graben, địa hào,
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò,
  • / ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • gradien trục,
  • gradien dung lượng,
  • dốc xuống,
  • độ dốc đường ống,
  • gradien sinh lý,
  • cấu hình,
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • građiên đường,
  • độ dốc đứng, độ dốc lớn, dốc nặng, sườn dốc đứng, Địa chất: độ dốc lớn, độ dốc đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top