Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grammaire” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: (khoáng chất) grammatit,
  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • ngữ pháp bất ngữ cảnh, ngữ pháp phi ngữ cảnh,
"
  • lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • Danh từ: ngữ pháp chuyển hoá,
  • Danh từ: ngữ pháp cấu trúc,
  • Danh từ: ngữ pháp sản sinh, ngữ pháp sinh,
  • ngữ pháp hình,
  • Danh từ: trường dạy tiếng la-tinh ( (thế kỷ) 16), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường trung học,
  • bộ kiểm tra ngữ pháp, trình kiểm tra ngữ pháp, kiểm soát viên ngữ pháp,
  • ngữ pháp rút gọn,
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, ngữ pháp theo ngữ cảnh, nhạy ngữ cảnh,
  • cfg, ngữ pháp phi ngữ cảnh,
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top