Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grander” Tìm theo Từ (694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (694 Kết quả)

  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • / græn´di: /, Danh từ: nhà quý tộc (ở tây-ban-nha và bồ-đào-nha), nhân vật quan trọng,
"
  • bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • / ´grændʒə /, Danh từ: vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, Điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền...
  • / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • / ´breidə /,
  • người lưỡng tính giả nam nữ dạng nam,
  • / ´gra:ftə /, danh từ, cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ, người làm việc cật lực, người bộn bề công việc,
  • / ´græfə /, Kỹ thuật chung: máy tự ghi,
  • / 'grændæd /, như granddad,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top