Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gratuit” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / grə´tju:iti /, Danh từ: tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền chè lá; tiền thưởng, tiền cấp cho nhân viên khi về hưu, Kinh...
  • / ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò,
  • / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ thuật chung: miễn phí, Từ đồng nghĩa:...
  • vận phí và tiền bồi dưỡng, vận phí và tiền thưởng,
  • Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g),
  • phó từ & tính từ, vì lòng hảo tâm,
  • gởi miễn phí,
  • Tính từ: như một đặc ân,
  • Phó từ: nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn, cauliflower au gratin, cải suplơ nấu gratin
  • để làm ân huệ, để thi ân, để tri ân, vì thiện ý,
"
  • đá hộc granit,
  • cuội granit bị phân hủy, Địa chất: cuội granit bị phân hủy,
  • tiền trả cho không,
  • viện trợ không hoàn lại,
  • tiền trả cho không,
  • Idioms: to be admitted to the exhibition gratis, Được cho vào xem triển lãm miễn phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top